Wrestle with something
Wrestle with something
/ ˈrɛsᵊl wɪð /
Cố gắng hết sức, chật vật để giải quyết một vấn đề gì
Ex: The government is wrestling with difficult economic problems.
(Chính phủ đang chật vật giải quyết vấn đề kinh tế khó khăn.)
/ ˈrɛsᵊl wɪð /
Cố gắng hết sức, chật vật để giải quyết một vấn đề gì
Ex: The government is wrestling with difficult economic problems.
(Chính phủ đang chật vật giải quyết vấn đề kinh tế khó khăn.)