Wash somebody out
Wash somebody out
/ wɒʃ aʊt /
Làm ai đó mệt mỏi, kiệt sức
Ex: That long walk has washed me out.
(Chuyến đi bộ đường dài đó đã làm tôi rã rời rồi.)
Từ đồng nghĩa
Fatigue /fəˈtiːɡ/
(V) Làm kiệt sức
Ex: The journey had fatigued him.
(Cuộc hành trình đã làm anh ấy mệt lả.)