Wrap up

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Wrap up 

/ræp ʌp/

Kết thúc một công việc hoặc một sự kiện, thường là một cách hoàn chỉnh và tổng kết

Ex: It's time to wrap up the meeting and summarize the key points.

(Đã đến lúc kết thúc cuộc họp và tóm tắt các điểm chính.)         

Từ đồng nghĩa

Conclude /kənˈkluːd/

(v): Kết luận

Ex: The speaker wrapped up the presentation by thanking everyone for their attention.

(Người diễn giả kết thúc bài thuyết trình bằng cách cảm ơn mọi người vì sự chú ý của họ.)

Từ trái nghĩa

Start up /stɑːrt ʌp/

(v): Bắt đầu

Ex: Let's wrap up the ceremony and then we can start up the celebrations.

(Hãy kết thúc buổi lễ và sau đó chúng ta có thể bắt đầu lễ kỷ niệm.)