Wrap up
Wrap up
/ræp ʌp/
Kết thúc một công việc hoặc một sự kiện, thường là một cách hoàn chỉnh và tổng kết
Ex: It's time to wrap up the meeting and summarize the key points.
(Đã đến lúc kết thúc cuộc họp và tóm tắt các điểm chính.)
Từ đồng nghĩa
Conclude /kənˈkluːd/
(v): Kết luận
Ex: The speaker wrapped up the presentation by thanking everyone for their attention.
(Người diễn giả kết thúc bài thuyết trình bằng cách cảm ơn mọi người vì sự chú ý của họ.)
Từ trái nghĩa
Start up /stɑːrt ʌp/
(v): Bắt đầu
Ex: Let's wrap up the ceremony and then we can start up the celebrations.
(Hãy kết thúc buổi lễ và sau đó chúng ta có thể bắt đầu lễ kỷ niệm.)