Whip (something) up
Whip (something) up
/wɪp ˈsʌmθɪŋ ʌp/
- Làm ai đó phấn khích về điều gì
Ex: The advertisements were designed to whip up public opinion.
(Các quảng cáo được thiết kế để khuấy đảo dư luận.)
- Chuẩn bị hoặc làm nhanh chóng một món ăn hoặc một dự án
Ex: She whipped up a delicious dinner in just half an hour.
(Cô ấy chuẩn bị một bữa tối ngon lành trong chỉ nửa giờ.)
Từ đồng nghĩa
Encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/
(v) khuyến khích, cổ vũ, động viên
Ex: My parents have always encouraged me in my choice of career.
(Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi về việc lựa chọn nghề nghiệp của mình.)