Work somebody over
Work somebody over
/ wɜːk ˈəʊvə /
Làm ai bị thương
Ex: Somebody had worked him over pretty good.
(Ai đó đã làm ông ấy bị thương khá nặng.)
Từ đồng nghĩa
Injure /ˈɪn.dʒər/
(V) Làm ai bị thương, làm tổn hại đến ai
Ex: A bomb exploded at the embassy last night, injuring several people.
(Một quả bom đã phát nổ ở đại sứ quán tối ngày hôm qua, khiến hàng loạt người bị thương.)
Hurt /hɜːt/
(V) Làm ai bị thương
Ex: Several people were seriously hurt in the flood.
(Hàng loạt người đã bị thương nghiêm trọng trong trận lũ.)