Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
  2. Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng h

Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng h

a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w z

Các từ bắt đầu bằng H

Hand over
Hand down
Hand out
Hand in
Hang on
Hang out
Hang up
Hold back
Hold up
Hold off
Hold on
Hold onto
Hand something over
Hold something back
Hand something out
Have something on
Hang around
Hold out
Hear of
Have someone over
Hand something back
Hear from
Hack into something
Have something back
Hear of someone/something
Hit back at someone/something
Hit out at someone/something
Hunt somebody down
Hunt for something
Hype somebody/something up
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài