Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng h
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng h
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng H
Hand over
Hand down
Hand out
Hand in
Hang on
Hang out
Hang up
Hold back
Hold up
Hold off
Hold on
Hold onto
Hand something over
Hold something back
Hand something out
Have something on
Hang around
Hold out
Hear of
Have someone over
Hand something back
Hear from
Hack into something
Have something back
Hear of someone/something
Hit back at someone/something
Hit out at someone/something
Hunt somebody down
Hunt for something
Hype somebody/something up
Hỏi bài