Hit out at someone/something
Hit out at someone / something
/hɪt aʊt æt/
- Đánh trả lại ai, cái gì
Ex: She hit out at the policeman as he tried to arrest her.
(Cô ta đã đánh trả lại viên cảnh sát khi hắn cố bắt cô ta.)
- Chỉ trích ai đó thậm tệ
Ex: He hit out at the government’s decision.
(Anh ta đã chỉ trích thậm tệ quyết định của chính phủ.)
Struggle /ˈstrʌɡᵊl/
(v) Đánh nhau với ai
Ex: The publican struggled with the drunkards.
(Người chủ quán đánh nhau với những tên say rượu.)
Condemn /kənˈdem/
(v) Chỉ trích, chê trách ai
Ex: Do not condemn him before you know his motives.
(Đừng vội chỉ trích anh ta trước khi bạn biết động cơ của anh ta.)
Censure /ˈsen.ʃər/
(v) Chỉ trích ai
Ex: Ministers were censured for their lack of decisiveness during the crisis.
(Các bộ trưởng đã bị chỉ trích nặng nề vì sự thiếu trách nhiệm của họ trong suốt cuộc khủng hoảng.)
Praise /preɪz/
(v) Tán dương, khen ngợi
Ex: He was highly praised for his research on heart disease.
(Anh ấy rất được tán dương vì bài nghiên cứu về căn bệnh tim của mình.)
Compliment /ˈkɒm.plɪ.mənt/
(v) Khen ngợi, ca ngợi
Ex: Ben, I must compliment you on your high grade.
(Ben, mẹ phải khen con vì đã đạt điểm cao.)