Hold back
Hold (something/someone) back
/hoʊld bæk/
Cản trở, ngăn cản
Ex: Don't let self-doubt hold you back from achieving your goals.
(Đừng để sự nghi ngờ vào bản thân ngăn cản bạn đạt được mục tiêu của mình.)
Từ đồng nghĩa
Restrain /rɪˈstreɪn/
(v): Kiềm hãm, hạn chế
Ex: He struggled to restrain his anger during the argument.
(Anh ấy đấu tranh để kìm hãm sự tức giận trong cuộc tranh cãi.)
Từ trái nghĩa
- Encourage /ɪnˈkɜːrɪʤ/
(v): Khuyến khích
Ex: She always tries to encourage her team members to take risks.
(Cô ấy luôn cố gắng khuyến khích các thành viên trong nhóm mình mạo hiểm.)
- Support /səˈpɔːrt/
(v): Hỗ trợ
Ex: His family provided unwavering support that helped him succeed.
(Gia đình anh ấy đã cung cấp sự hỗ trợ không dao động giúp anh ấy thành công.)