Hold on
Hold on
/həʊld ɒn/
- Chờ đợi trong một thời gian ngắn
Ex: Hold on a moment, I'll be right back.
(Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)
- Cầm cự
Ex: They managed to hold on until help arrived.
(Họ cố gắng cầm cự cho đến khi có sự trợ giúp.)
Từ đồng nghĩa
- Wait /weɪt/
(v): Chờ đợi
Ex: Please wait for your turn to speak.
(Vui lòng chờ đợi lượt của bạn để nói.)
- Hang on /hæŋ ɒn/
(v): Giữ chặt
Ex: Hang on to the railing as you go down the stairs.
(Giữ chặt lan can khi bạn đi xuống cầu thang.)
Từ trái nghĩa
Let go /lɛt ɡoʊ/
(v): Buông ra
Ex: It's time to let go of the past and move on.
(Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiếp tục điều mới mẻ.)