Hold off
Hold off
/həʊld ɒf/
Trì hoãn hoặc lùi lại một cái gì đó, đặc biệt là một hành động hoặc quyết định
Ex: They decided to hold off on making a final decision until more information was available.
(Họ quyết định trì hoãn việc đưa ra quyết định cuối cùng cho đến khi có thêm thông tin.)
Từ đồng nghĩa
- Postpone /poʊstˈpoʊn/
(v): Trì hoãn
Ex: The meeting has been postponed to next week.
(Cuộc họp đã được trì hoãn đến tuần sau.)
- Delay /dɪˈleɪ/
(v): Trì hoãn
Ex: The project was delayed due to unforeseen circumstances.
(Dự án bị trì hoãn do những tình huống không mong đợi.)
Từ trái nghĩa
Proceed /prəˈsiːd/
(v): Tiến hành, tiếp tục
Ex: They decided to proceed with the plan despite the challenges.
(Họ quyết định tiến hành kế hoạch mặc dù gặp khó khăn.)