Hand out
Hand (something) out
/hænd aʊt/
Phân phát
Ex: The teacher handed out worksheets to each student.
(Giáo viên phân phát bài tập cho từng học sinh.)
Từ đồng nghĩa
- Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/
(v): Phân phát
Ex: Volunteers help distribute food to those in need.
(Tình nguyện viên giúp phân phát thức ăn cho những người cần.)
- Give out /ɡɪv aʊt/
(v): Trao ra, phân phát
Ex: The organization gives out awards annually to recognize achievements.
(Tổ chức trao giải hàng năm để công nhận những thành tựu.)
Từ trái nghĩa
- Collect /kəˈlɛkt/
(v): Thu thập
Ex: The staff will collect the completed forms at the end of the session.
(Nhân viên sẽ thu thập các biểu mẫu đã hoàn thành vào cuối buổi.)