Hand something back
Hand something back
/hænd ˈsʌmθɪŋ bæk/
Trả lại một vật cho người đã cho nó hoặc có quyền sở hữu nó.
Ex: After reading the book, please hand it back to the librarian.
(Sau khi đọc sách, xin vui lòng trả lại sách cho thủ thư.)
Từ đồng nghĩa
Return /rɪˈtɜːrn/
(v): Trả lại
Ex: Don't forget to return the keys to the front desk when you check out.
(Đừng quên trả lại chìa khóa cho quầy tiếp tân khi bạn trả phòng.)
Từ trái nghĩa
Keep /kiːp/
(v): Giữ lại.
Ex: If you don't need it anymore, you can keep the book.
(Nếu bạn không cần nó nữa, bạn có thể giữ lại cuốn sách.)