Hand over
Hand (something/someone) over
/hænd ˈoʊvər/
Giao nộp
Ex: The suspect was arrested and handed over to the police.
(Nghi phạm bị bắt giữ và giao cho cảnh sát.)
Từ đồng nghĩa
- Give up to /ɡɪv ʌp tə/
(v): Giao nộp, bàn giao
Ex: We had to give our passports up to the authorities.
Chúng tôi đã phải đưa hộ chiếu của mình cho chính quyền.
- Transfer /ˈtrænsfər/
(v): Hẹn hò
Ex: The ownership of the property was transferred to her name.
(Quyền sở hữu tài sản đã được chuyển giao vào tên cô ấy.)
Từ trái nghĩa
- Keep /kiːp/
(v): Giữ lại
Ex: He decided to keep the documents for his own reference.
(Anh ấy quyết định giữ lại tài liệu cho mục đích tham khảo cá nhân.)
- Retain /rɪˈteɪn/
(v): Giữ lại
Ex: The company retained ownership of the intellectual property.
(Công ty giữ lại quyền sở hữu tài sản trí tuệ.)