Hang out
Hang out
/hæŋ aʊt/
Đi chơi, ra ngoài để chơi, giải trí
Ex: Let's hang out at the park this afternoon.
(Chúng ta hãy dành thời gian ở công viên chiều nay.)
Từ đồng nghĩa
- Chill /tʃɪl/
(v): Thư giãn, thảnh thơi
Ex: Let's just chill and watch a movie tonight.
(Hãy thư giãn và xem phim tối nay.)
- Socialize /ˈsoʊʃəˌlaɪz/
(v): Giao tiếp, tương tác xã hội
Ex: She enjoys socializing and meeting new people.
(Cô ấy thích giao tiếp và gặp gỡ những người mới.)