Hang on
Hang on
/hæŋ ɒn/
- Chờ đợi
Ex: Hang on a moment, I'll be right back.
(Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)
- Giữ chặt
Ex: Martin tried to hang on with one hand.
(Martin cố bám trụ bằng một tay.)
Từ đồng nghĩa
- Wait /weɪt/
(v): Chờ đợi
Ex: Please wait for your turn to speak.
(Vui lòng chờ đợi lượt của bạn để phát biểu.)
- Hold on /hoʊld ɒn/
(v): Giữ chặt
Ex: Hold on to the railing as you go down the stairs.
(Bám chắc vào lan can khi bạn đi xuống cầu thang.)
Từ trái nghĩa
Let go /lɛt ɡoʊ/
(v): Buông ra, tha
Ex: It's time to let go of the past and move on.
(Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiếp tục điều mới mẻ.)