Hit back at someone/something
Hit back at someone / something
/hɪt bæk æt/
Đáp trả lại ai, cái gì
Ex: In an interview she hit back at her critics.
(Cô ấy đã đáp trả lại những nhà phê bình trong buổi phỏng vấn.)
/hɪt bæk æt/
Đáp trả lại ai, cái gì
Ex: In an interview she hit back at her critics.
(Cô ấy đã đáp trả lại những nhà phê bình trong buổi phỏng vấn.)