Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng g
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng g
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng G
Go out
Get across
Get back
Get along/on
Get around
Get at
Get away
Get over
Give away
Give in
Give off
Give out
Give up
Go ahead
Go away
Go back on
Go by
Go down with
Go for
Go into something
Go off
Go on
Go over
Go through
Go up
Go with
Grow up
Grow under
Go with
Go in for
Get up
Get something on
Get something off
Get on
Get off something
Get in
Get by
Get by with
Get away with
Get ahead
Get ahead of
Gather around
Get away from something
Get up something
Get through
Give somebody up
Go by something
Guess at something
Hỏi bài