Get by
Get by
/ɡɛt baɪ/
Đủ để sống hoặc tồn tại trong một tình huống hoặc điều kiện nhất định.
Ex: It's tough to get by on minimum wage.
(Khó khăn khi chỉ sống dựa vào mức lương tối thiểu.)
Từ đồng nghĩa
Survive səˈvaɪv/
(v): Sống sót.
Ex: Despite the challenges, she managed to survive in the wilderness.
(Mặc dù có những thách thức, cô ấy đã sống sót trong hoang dã.)