Get along/on
Get along/on
/ɡet əˈlɒŋ/ get ən/
- Có một mối quan hệ thân thiện hoặc hòa hợp với ai đó
Ex: I get along with my coworkers; we work well together.
(Tôi có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp; chúng tôi làm việc tốt cùng nhau.)
- Xoay sở hoặc đối phó trong một tình huống cụ thể hoặc với tài nguyên hạn chế
Ex: She had to get along on a tight budget while traveling
(Cô ấy phải xoay sở với ngân sách hạn chế trong khi du lịch.)
Relate /rɪˈleɪt/
(v): có liên quan, đồng cảm
Ex: It's important to find common ground and relate to others.
(Việc tìm ra điểm chung và đồng cảm với người khác là quan trọng.)
- Clash /klæʃ/
(v): xung đột
Ex: Their personalities clashed, and they couldn't get along.
(Tính cách của họ xung đột, và họ không thể hòa hợp với nhau.)
- Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/
(v): không đồng ý
Ex: They often disagree on political issues and struggle to get along.
(Họ thường không đồng ý về các vấn đề chính trị và gặp khó khăn trong việc hòa hợp với nhau.)