Go away
Go away
/fɪl ʌp wɪð /
- Ra đi hoặc rời khỏi một nơi
Ex: She told him to go away and leave her alone.
(Cô ấy nói với anh ấy ra đi và để cô ấy một mình.)
- Biến mất hoặc tan biến
Ex: The stain on the shirt won't go away no matter how many times I wash it.
(Vết bẩn trên áo không biến mất dù tôi giặt nó bao nhiêu lần.)
Từ đồng nghĩa
- Depart /dɪˈpɑːrt/
(v): Rời đi
Ex: He said goodbye and departed from the party.
(Anh ấy nói lời tạm biệt và rời khỏi buổi tiệc.)
- Leave /liːv/
(v): Ra đi
Ex: It's time to leave the house and go to work.
(Đã đến lúc ra khỏi nhà và đi làm.)
Từ trái nghĩa
- Stay /steɪ/
(v): Ở lại
Ex: She decided to stay and continue the conversation.
(Cô ấy quyết định ở lại và tiếp tục cuộc trò chuyện.)
- Remain /rɪˈmeɪn/
(v): Vẫn còn, không thay đổi
Ex: Despite the difficulties, he remained at his post.
(Bất chấp khó khăn, anh ta vẫn đứng vững ở vị trí của mình.)