Go ahead
Go ahead
/ɡəʊ əˈhɛd/
Bắt đầu hoặc tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt sau khi chờ đợi sự cho phép
Ex: Can I go ahead and book the tickets?
(Tôi có tiếp tục đặt vé không?)
Từ đồng nghĩa
- Proceed /prəˈsiːd/
(v): tiến hành, đi tiếp
Ex: You have the green light to proceed with the project.
(Bạn đã được phép tiến hành dự án.)
- Carry on /ˈkæri ɒn/
(v): tiếp tục
Ex: Don't let anything stop you, just carry on with your work.
(Đừng để bất cứ điều gì cản trở bạn, chỉ cần tiếp tục công việc của bạn.)
Từ trái nghĩa
- Hesitate /ˈhɛzɪteɪt/
(v): do dự
Ex: Don't hesitate, go ahead and ask your question.
(Đừng do dự, hãy tiến lên và đặt câu hỏi của bạn.)
- Hold back /hoʊld bæk/
(v): ngăn lại
Ex: Don't hold back, express your opinion freely.
(Đừng giữ lại, cứ thoải mái diễn đạt ý kiến của bạn.)