Get back
Get (something) back
/ɡet bæk/
Lấy lại hoặc giành lại sự sở hữu của một thứ gì đó
Ex: I need to get my book back from my friend.
(Tôi cần lấy lại cuốn sách của mình từ người bạn.)
Từ đồng nghĩa
- Retrieve /rɪˈtriːv/
(v): lấy lại
Ex: He managed to retrieve his lost wallet from the taxi.
(Anh ta đã thành công trong việc lấy lại chiếc ví bị mất từ chiếc taxi.)
- Reclaim /rɪˈkleɪm/
(v): đòi lại, giành lại
Ex: She had to reclaim her stolen bicycle from the police station.
(Cô ấy phải đòi lại chiếc xe đạp bị trộm từ trạm cảnh sát.)
Từ trái nghĩa
Give away /ɡɪv əˈweɪ/
(v): tặng đi, cho đi
Ex: She regretted giving away her favorite toy and couldn't get it back.
(Cô ấy hối tiếc vì đã tặng đi đồ chơi yêu thích và không thể lấy lại nó.)