Give in
Give in
/ɡɪv ɪn/
Nhượng bộ hoặc đầu hàng trước ai đó hoặc cái gì đó; ngừng phản kháng
Ex: After a long negotiation, they decided to give in to the demands of the union.
(Sau một cuộc đàm phán dài, họ quyết định nhượng bộ trước yêu cầu của công đoàn.)
- Surrender /səˈrɛndər/
(v): Đầu hàng
Ex: The army was forced to surrender to the enemy.
(Quân đội bị buộc phải đầu hàng trước địch.)
- Yield /jiːld/
(v): Nhường, chịu thua
Ex: He had to yield to the pressure and change his decision.
(Anh ta phải nhường bước trước áp lực và thay đổi quyết định của mình.)
- Resist /rɪˈzɪst/
(v): Phản kháng
Ex: They refused to give in to the temptation and stuck to their principles.
(Họ từ chối nhượng bộ trước sự cám dỗ và kiên trì với nguyên tắc của mình.)
- Persist /pərˈsɪst/
(v): Kiên trì
Ex: Despite the challenges, she persisted and achieved her goals.
(Bất chấp những thử thách, cô ấy kiên trì và đạt được mục tiêu của mình.)