Go into something

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Go into something 

/ɡoʊ ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ / 

  • Thảo luận hoặc xem xét một điều gì đó một cách chi tiết, thường là một cách kỹ lưỡng hoặc toàn diện

Ex: The book goes into great detail about the history of the civilization.

(Cuốn sách đi vào chi tiết lớn về lịch sử của nền văn minh.)  

  • Theo đuổi hoặc tham gia vào một lĩnh vực, môn học hoặc nghề nghiệp cụ thể

Ex: She decided to go into medicine and become a doctor.

(Cô ấy quyết định theo đuổi y học và trở thành bác sĩ.) 

Từ đồng nghĩa
  • Delve into /dɛlv ˈɪntuː/ 

(v): đào sâu vào, nghiên cứu kỹ lưỡng

Ex: The researcher delved into the archives to uncover hidden information.

(Nhà nghiên cứu đã đào sâu vào các lưu trữ để khám phá thông tin ẩn.) 

  • Explore /ɪkˈsplɔːr/ 

(v): khám phá, tìm hiểu

Ex: They went into the topic of climate change and its impact on the environment

(Họ đã nghiên cứu về chủ đề biến đổi khí hậu và tác động của nó đến môi trường.) 

Từ trái nghĩa

Stay out of /steɪ aʊt ɒv/ 

(v): tránh xa, không tham gia vào

Ex: He decided to stay out of the argument and not go into it further.

(Anh ấy quyết định tránh xa cuộc tranh luận và không tiếp tục tham gia vào.)