Go back on
Go back on (something)
/ɡoʊ bæk ɒn/
Vi phạm một lời hứa, thỏa thuận hoặc cam kết
Ex: He went back on his word and didn't fulfill his promise.
(Anh ta đã vi phạm lời hứa và không thực hiện lời hứa của mình.)
- Break /breɪk/
(v): vi phạm, phá vỡ
Ex: She broke her promise and went back on her word.
(Cô ấy vi phạm lời hứa và phá vỡ lời hứa của mình.)
- Violate /ˈvaɪəleɪt/
(v): vi phạm, xâm phạm
Ex: The company violated the terms of the agreement and went back on their commitments.
(Công ty vi phạm các điều khoản của thỏa thuận và xâm phạm cam kết của họ.)
- Keep /kiːp/
(v): giữ, tuân thủ
Ex: It's important to keep your promises and not go back on your word.
(Việc giữ lời hứa của bạn và không vi phạm cam kết là quan trọng.)
- Honor /ˈɒnər/
(v): tôn trọng, tuân thủ
Ex: He honored his commitment and did not go back on his word.
(Anh ta tôn trọng cam kết của mình và không vi phạm lời hứa.)