Go with
Go with
/ɡoʊ wɪð/
Phù hợp hoặc thích hợp với một cái gì đó.
Ex: Does this tie go with my suit?
(Chiếc cà vạt này phù hợp với bộ đồ của tôi không?)
Từ đồng nghĩa
Match /mætʃ/
(v): Phù hợp.
Ex: Her shoes perfectly match her dress.
(Những đôi giày của cô ấy hoàn hảo phù hợp với chiếc váy của cô ấy.)
Từ trái nghĩa
Clash /klæʃ/
(v): Xung đột.
Ex: The colors of your outfit clash with each other; you should choose something that goes better together.
(Màu sắc của trang phục của bạn xung đột với nhau; bạn nên chọn một cái gì đó phù hợp hơn với nhau.)