Get away with
Get away with
/ɡɛt əˈweɪ wɪð/
Trốn thoát khỏi hình phạt hoặc trách nhiệm, đặc biệt là một cách không công bằng hoặc không đáng.
Ex: He cheated on the test and got away with it.
(Anh ấy gian lận trong bài kiểm tra và trốn thoát được.)
Từ đồng nghĩa
Escape punishment /ɪˈskeɪp ˈpʌnɪʃmənt/
(v): Trốn thoát trách nhiệm.
Ex: Many corrupt politicians manage to escape punishment for their actions.
(Nhiều chính trị gia tham nhũng thành công trong việc trốn thoát trách nhiệm cho hành động của họ.)
Từ trái nghĩa
Take responsibility /teik rɪˌspɒnsəˈbɪləti//
(v): Chịu trách nhiệm
Ex: We take full responsibility for any errors in the text.
(Chúng tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về bất kỳ sai sót nào trong văn bản.)