Go in for
Go in for
/ɡoʊ ɪn fɔːr/
Tham gia vào hoặc quan tâm đến một hoạt động hoặc sở thích cụ thể.
Ex: She decided to go in for painting as a hobby.
(Cô ấy quyết định tham gia vẽ tranh làm sở thích.)
Từ đồng nghĩa
Participate in /pɑːrˈtɪsɪˌpeɪt ɪn/
(v): Tham gia vào.
Ex: Many students go in for extracurricular activities after school.
(Nhiều học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa sau giờ học.)
Từ trái nghĩa
Withdraw from /wɪðˈdrɔː frɒm/
(v): Rút lui khỏi.
Ex: After the injury, he had to go in for the competition and withdraw from the race.
(Sau khi bị thương, anh ấy đã phải tham gia cuộc thi và rút lui khỏi cuộc đua.)