Go up
Go up
/ɡoʊ ʌp/
- Tăng lên hoặc gia tăng về giá trị, số lượng hoặc mức độ
Ex: The price of gasoline has gone up significantly in the past month.
(Giá xăng đã tăng đáng kể trong tháng vừa qua.)
- Di chuyển hoặc đi đến một nơi hoặc vị trí cao hơn
Ex: Let's go up to the rooftop and enjoy the view.
(Hãy lên tới sân thượng và tận hưởng cảnh quan.)
- Increase /ɪnˈkriːs/
(v): tăng, gia tăng
Ex: The demand for the product has increased, causing the prices to go up.
(Nhu cầu về sản phẩm đã tăng, gây ra việc giá cả tăng lên.)
- Climb /klaɪm/
(v): leo lên
Ex: They decided to go up the mountain and enjoy the beautiful scenery from the top.
(Họ quyết định leo lên núi và thưởng thức cảnh đẹp từ đỉnh.)
- Descend /ˈdɪˈsɛnd/
(v): hạ xuống, đi xuống
Ex: They decided to go up the hill first and then descend on the other side.
(Họ quyết định đi lên đồi trước và sau đó đi xuống phía bên kia.)
- Go down /ɡoʊ daʊn/
(v): giảm, hạ xuống
Ex: After the initial surge, the stock market started to go down.
(Sau đợt tăng mạnh ban đầu, thị trường chứng khoán bắt đầu giảm.)