Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng l
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng l
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng L
Lay down
Leave off
Let off
Let someone down
Let someone in
Live on
Live up to
Look after
Look at
Look back on
Look down on
Look for
Look forward to
Look into
Look over
Look up to
Make out
Look something up
Look something over
Look out
Light up something
Lie with
Lie down
Let up
Leave someone/something out
Lay something out
Lay someone off
Lay in on someone
Lay away something
Land on somebody
Land up
Lash out
Laugh at
Laugh something off
Lay into somebody/something
Lay off something/doing something
Lead to something
Link something/somebody up
Listen in
Listen up
Live by something
Live something down
Look around (something)
Look down on somebody/something
Lose yourself in something
Hỏi bài