Look at
Look at
/lʊk æt/
- Nhìn kìa
Ex: Look at that beautiful sunset!
(Nhìn kìa, bình minh đẹp thật.)
- Xem xét
Ex: We need to look at the problem from different perspectives.
(Chúng ta cần xem vấn đề từ các góc độ khác nhau.)
Từ đồng nghĩa
- See /siː/
(v): Nhìn
Ex: Can you see the cat sitting on the tree?
(Bạn có nhìn thấy con mèo đang ngồi trên cây không?)
- View /vjuː/
(v): Xem / quan sát
Ex: You can view the exhibition at the art gallery.
(Bạn có thể xem triển lãm tại phòng trưng bày nghệ thuật.)
Từ trái nghĩa
- Ignore /ɪɡˈnɔːr/
(v): Phớt lờ / bỏ qua
Ex: He chose to ignore the warning and continued with his risky behavior.
(Anh ta lựa chọn phớt lờ cảnh báo và tiếp tục hành vi mạo hiểm của mình.)
- Overlook /ˌəʊvərˈlʊk/
(v): Bỏ qua / không để ý
Ex: The teacher overlooked the mistake and praised the student's effort.
(Giáo viên đã bỏ qua lỗi và khen ngợi sự cố gắng của học sinh.)