Lay down
Lay down (something)
/leɪ daʊn/
- Đặt xuống
Ex: She laid down the book on the table.
(Cô ấy đặt quyển sách xuống bàn.)
- Lập quy định
Ex: The company laid down strict policies for employee conduct.
(Công ty đã đề ra chính sách nghiêm ngặt về hành vi nhân viên.)
Từ đồng nghĩa
Establish /ɪˈstæblɪʃ/
(v): Thiết lập / Lập ra
Ex: The committee established guidelines for the project.
(Ủy ban đã thiết lập các nguyên tắc hướng dẫn cho dự án.)
Từ trái nghĩa
- Pick up /pɪk ʌp/
(v): Nhặt lên
Ex: She picked up the fallen papers from the floor.
(Cô ấy nhặt lên những tờ giấy rơi trên sàn nhà.)
- Abolish /əˈbɑːlɪʃ/
(v): Bãi bỏ / Hủy bỏ
Ex: The government decided to abolish the outdated regulations.
(Chính phủ quyết định bãi bỏ những quy định lỗi thời.)