Live on
Live on
/lɪv ɒn/
- Sống nhờ vào
Ex: Many retired individuals live on their pension.
(Nhiều người nghỉ hưu sống nhờ vào tiền lương hưu của họ.)
- Tiếp tục tồn tại hoặc có liên quan, đặc biệt là trong ký ức của mọi người hoặc ở một địa điểm hoặc tình huống cụ thể.
Ex: The legacy of great leaders lives on for generations.
(Di sản của những nhà lãnh đạo vĩ đại tồn tại qua nhiều thế hệ.)
- Survive /sərˈvaɪv/
(v): Sống sót / tồn tại
Ex: After the accident, he managed to survive against all odds.
(Sau tai nạn, anh ấy đã sống sót dù mọi khó khăn.)
- Persist /pərˈsɪst/
(v): Kiên trì / tiếp tục
Ex: Despite facing challenges, she persisted in pursuing her dreams.
(Mặc dù đối mặt với khó khăn, cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ của mình.)
- Disappear /ˌdɪsəˈpɪər/
(v): Biến mất / mất tích
Ex: The old traditions are slowly disappearing in modern society.
(Những truyền thống cũ đang dần biến mất trong xã hội hiện đại.)
- Cease /siːs/
(v): Ngừng / dừng lại
Ex: The factory operations ceased due to lack of funding.
(Công việc nhà máy đã ngừng do thiếu nguồn kinh phí.)