Look out
Look out
/lʊk aʊt/
Cẩn thận, coi chừng
Ex: Look out! There's a car coming.
(Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới.)
Từ đồng nghĩa
Beware /bɪˈwɛər/
(v): Cảnh giác
Ex: Beware of pickpockets in crowded places.
(Cảnh giác với kẻ móc túi ở những nơi đông người.)
Từ trái nghĩa
Ignore /ɪɡˈnɔr/
(v): Bỏ qua
Ex: He ignored the warning signs and regretted it later.
(Anh ấy bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo và sau đó hối hận.)