Look something over
Look something over
/lʊk ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər/
Xem xét cái gì đó
Ex: Before signing the contract, make sure to look it over carefully.
(Trước khi ký hợp đồng, hãy chắc chắn xem xét nó một cách cẩn thận.)
Từ đồng nghĩa
Examine /ɪɡˈzæmən/
(v): Kiểm tra
Ex: The doctor will need to examine your injury before prescribing any medication.
(Bác sĩ sẽ cần phải kiểm tra vết thương của bạn trước khi kê đơn thuốc.)
Từ trái nghĩa
Overlook /ˈoʊvərˌlʊk/
(v): Bỏ qua, lơ là
Ex: It would be unwise to overlook the importance of this issue.
(Sẽ không khôn ngoan nếu bỏ qua tầm quan trọng của vấn đề này.)