Look something up
Look something up
/lʊk ˈsʌmθɪŋ ʌp/
Tra cứu cái gì đó
Ex: If you don't know the meaning of a word, you can look it up in the dictionary.
(Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, bạn có thể tra cứu nó trong từ điển.)
Từ đồng nghĩa
Research /rɪˈsɜrtʃ/
(v): Nghiên cứu
Ex: She spent hours looking up information for her thesis.
(Cô ấy đã dành hàng giờ để nghiên cứu thông tin cho luận văn của mình.)