Let someone down
Let someone down
/lɛt sʌmwʌn daʊn/
Làm ai đó thất vọng, không đáp ứng kỳ vọng của ai đó
Ex: I'm sorry I let you down by not completing the project on time.
(Xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng khi không hoàn thành dự án đúng hẹn.)
Từ đồng nghĩa
Disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/
(v): Làm thất vọng
Ex: Her failure to show up disappointed her friends.
(Việc cô ấy không xuất hiện đã làm thất vọng bạn bè cô ấy.)
Từ trái nghĩa
- Support /səˈpɔːrt/
(v): Hỗ trợ / Ủng hộ
Ex: I will always support you and never let you down.
(Tôi luôn hỗ trợ bạn và không bao giờ làm bạn thất vọng.)
- Fulfill /fʊlˈfɪl/
(v): Hoàn thành / Đáp ứng
Ex: She promised to fulfill her obligations and not let anyone down.
(Cô ấy hứa sẽ hoàn thành nghĩa vụ của mình và không làm ai thất vọng.)