Light up something
Light up something
/laɪt ʌp ˈsʌmθɪŋ/
Thắp sáng cái gì đó
Ex: He lit up the candles to create a romantic atmosphere.
(Anh ấy thắp nến để tạo ra một không khí lãng mạn.)
Từ đồng nghĩa
Illuminate /ɪˈluːmɪˌneɪt/
(v): Chiếu sáng
Ex: The streetlights illuminate the path for pedestrians at night.
(Các đèn đường chiếu sáng con đường cho người đi bộ vào ban đêm.)
Từ trái nghĩa
Extinguish /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/
(v): Dập tắt
Ex: Please extinguish all cigarettes before entering the building.
(Xin hãy dập tắt hết điếu thuốc trước khi vào tòa nhà.)