Look over

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Look over 

/lʊk ˈoʊvər/ 

Xem xét / Kiểm tra

Ex: Please look over the document before signing it.

(Vui lòng xem xét tài liệu trước khi ký tên.) 

Từ đồng nghĩa
  • Review /rɪˈvjuː/ 

(v): Xem xét / đánh giá

Ex: Let's review the proposal before presenting it to the committee.

(Hãy xem xét đề xuất trước khi trình bày cho ủy ban.)

  • Check /tʃɛk/ 

(v): Kiểm tra / xác nhận

Ex: Don't forget to check over your work for any errors.

(Đừng quên kiểm tra công việc của bạn để phát hiện lỗi.)

Từ trái nghĩa
  • Ignore /ɪɡˈnɔːr/ 

(v): Phớt lờ / bỏ qua

Ex: It's not a good idea to ignore the warning signs. Look over them carefully.

(Không nên phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo. Hãy xem xét chúng một cách cẩn thận.)

  • Neglect /nɪˈɡlɛkt/ 

(v): Bỏ qua / lơ là

Ex: Don't neglect the importance of looking over your financial statements regularly.

(Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc xem xét định kỳ các bản sao kê tài chính của bạn.)