Look over
Look over
/lʊk ˈoʊvər/
Xem xét / Kiểm tra
Ex: Please look over the document before signing it.
(Vui lòng xem xét tài liệu trước khi ký tên.)
- Review /rɪˈvjuː/
(v): Xem xét / đánh giá
Ex: Let's review the proposal before presenting it to the committee.
(Hãy xem xét đề xuất trước khi trình bày cho ủy ban.)
- Check /tʃɛk/
(v): Kiểm tra / xác nhận
Ex: Don't forget to check over your work for any errors.
(Đừng quên kiểm tra công việc của bạn để phát hiện lỗi.)
- Ignore /ɪɡˈnɔːr/
(v): Phớt lờ / bỏ qua
Ex: It's not a good idea to ignore the warning signs. Look over them carefully.
(Không nên phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo. Hãy xem xét chúng một cách cẩn thận.)
- Neglect /nɪˈɡlɛkt/
(v): Bỏ qua / lơ là
Ex: Don't neglect the importance of looking over your financial statements regularly.
(Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc xem xét định kỳ các bản sao kê tài chính của bạn.)