Look into
Look into (something)
/lʊk ˈɪntuː/
Xem xét / Điều tra
Ex: The police are looking into the matter and will provide an update soon.
(Cảnh sát đang điều tra vụ việc và sẽ cung cấp thông tin cập nhật sớm.)
- Investigate /ɪnˈvɛstɪɡeɪt/
(v): Điều tra / tìm hiểu
Ex: The committee will look into the allegations of misconduct by the employees.
(Ủy ban sẽ điều tra các cáo buộc vi phạm đối với nhân viên.)
- Examine /ɪɡˈzæmɪn/
(v): Kiểm tra / xem xét
Ex: The auditors will look into the financial records to ensure accuracy.
(Các nhà kiểm toán sẽ kiểm tra các bản ghi tài chính để đảm bảo tính chính xác.)
- Ignore /ɪɡˈnɔːr/
(v): Phớt lờ / bỏ qua
Ex: It's not wise to ignore potential issues; instead, look into them promptly.
(Việc phớt lờ các vấn đề tiềm tàng là không khôn ngoan; thay vào đó, nên xem xét chúng ngay lập tức.)
- Disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːrd/
(v): Không chú ý / không coi trọng
Ex: Don't disregard the feedback from customers; it's important to look into their concerns.
(Đừng bỏ qua phản hồi từ khách hàng; việc xem xét những quan ngại của họ là rất quan trọng.)