Look back on

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Look back on 

/lʊk bæk ɒn/ 

Nhìn lại

Ex: As I look back on my childhood, I realize how fortunate I was.

(Khi nhìn lại tuổi thơ của mình, tôi nhận ra mình may mắn như thế nào.)

Từ đồng nghĩa

Reflect on /rɪˈflɛkt ɒn/ 

(v): Suy ngẫm về / nhìn lại

Ex: It's important to reflect on your achievements and lessons learned.

(Quan trọng để suy ngẫm về những thành tựu và bài học đã học được.)

Từ trái nghĩa
  • Forget /fəˈɡɛt/ 

(v): Quên / lãng quên

Ex: Don't forget to look back on the lessons learned from your past experiences.

(Đừng quên nhìn lại những bài học từ những kinh nghiệm quá khứ.)

  • Disregard /dɪsrɪˈɡɑːrd/ 

(v): Phớt lờ / không để ý

Ex: Some people choose to disregard their past and focus only on the present.

(Một số người chọn phớt lờ quá khứ của họ và chỉ tập trung vào hiện tại.)