Look back on
Look back on
/lʊk bæk ɒn/
Nhìn lại
Ex: As I look back on my childhood, I realize how fortunate I was.
(Khi nhìn lại tuổi thơ của mình, tôi nhận ra mình may mắn như thế nào.)
Từ đồng nghĩa
Reflect on /rɪˈflɛkt ɒn/
(v): Suy ngẫm về / nhìn lại
Ex: It's important to reflect on your achievements and lessons learned.
(Quan trọng để suy ngẫm về những thành tựu và bài học đã học được.)
Từ trái nghĩa
- Forget /fəˈɡɛt/
(v): Quên / lãng quên
Ex: Don't forget to look back on the lessons learned from your past experiences.
(Đừng quên nhìn lại những bài học từ những kinh nghiệm quá khứ.)
- Disregard /dɪsrɪˈɡɑːrd/
(v): Phớt lờ / không để ý
Ex: Some people choose to disregard their past and focus only on the present.
(Một số người chọn phớt lờ quá khứ của họ và chỉ tập trung vào hiện tại.)