Look forward to
Look forward to (+V-ing)
/lʊk ˈfɔːwə(r)d tə/
Mong đợi
Ex: I'm looking forward to meeting my friends at the party.
(Tôi mong đợi được gặp bạn bè của mình tại buổi tiệc.)
Từ đồng nghĩa
- Anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/
(v): Mong chờ / dự đoán
Ex: We anticipate great success in our upcoming project.
(Chúng tôi mong chờ thành công lớn trong dự án sắp tới.)
- Eagerly await /ˈiːɡəli əˈweɪt/
(v): Háo hức chờ đợi
Ex: The fans eagerly await the release of the new album.
(Các fan háo hức chờ đợi việc phát hành album mới.)
Từ trái nghĩa
- Dread /drɛd/
(v): Sợ hãi / kinh sợ
Ex: I dread having to give a presentation in front of a large audience.
(Tôi sợ hãi phải thuyết trình trước nhiều khán giả.)
- Dislike /dɪsˈlaɪk/
(v): Không thích / không ưa
Ex: She dislikes having to wake up early in the morning.
(Cô ấy không thích phải thức dậy sớm vào buổi sáng.)