Lay away something
Lay away something
/leɪ əˈweɪ/
Giữ lại cái gì đó
Ex: She decided to lay away some money every month for her dream vacation.
(Cô ấy quyết định giữ lại một ít tiền mỗi tháng cho kỳ nghỉ mơ ước của mình.)
Từ đồng nghĩa
Save /seɪv/
(v): Tiết kiệm
Ex: He managed to save a considerable amount of money by the end of the year.
(Anh ấy đã thành công trong việc tiết kiệm một khoản tiền đáng kể vào cuối năm.)
Từ trái nghĩa
Spend /spend/
(v): Tiêu
Ex: She decided not to spend any money on unnecessary items this month.
(Cô ấy quyết định không tiêu tiền vào bất kỳ mặt hàng không cần thiết nào trong tháng này.)