Leave someone/something out
Leave someone/something out
/liːv ˈsʌmwʌnˈsʌmθɪŋ aʊt/
Bỏ sót ai/cái gì đó
Ex: They accidentally left out an important detail from the report.
(Họ vô tình bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo.)
Từ đồng nghĩa
Omit /oʊˈmɪt/
(v): Bỏ qua
Ex: The speaker omitted several key points from his presentation.
(Diễn giả đã bỏ qua một số điểm then chốt trong bài thuyết trình của mình.)
Từ trái nghĩa
Include /ɪnˈklud/
(v): Bao gồm
Ex: Make sure to include all the necessary information in the report.
(Đảm bảo bao gồm tất cả thông tin cần thiết trong báo cáo.)