Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng m
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng m
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các từ bắt đầu bằng M
Make into
Make up
Miss out
Mistake for
Mix with
Mix up
Move in
Move out
Muddle along
Move up
Move on
Mess (something) up
Melt down
Meet up (with)
Mash up
Mark down
Make up for
Make something over
Make of
Make away with something
Make for something
Make off
Make somebody/something out
Make something over to somebody
Match something against something
Match up with something
Meet with something
Melt away
Mess around with something
Mess with somebody
Miss somebody out
Move ahead
Move apart
Move (something) back
Move in with somebody
Move off