Make up
Make up (for/with)
/meɪk ʌp/
- Bù đắp / bồi thường
Ex: She tried to make up for being late by bringing flowers.
(Cô ấy cố gắng bù đắp vì đã đến trễ bằng cách mang hoa đến.)
- Làm lành, hàn gắn mối quan hệ
Ex: They had a fight but later made up and became friends again.
(Họ đã cãi nhau nhưng sau đó đã làm lành và trở thành bạn bè lại.)
Từ đồng nghĩa
- Compensate /ˈkɒmpɛnseɪt/
(v): bồi thường / đền bù
Ex: The company compensated the customers for the inconvenience caused.
(Công ty đã bồi thường khách hàng vì sự bất tiện đã gây ra.)
- Offset /ˈɒfsɛt/
(v): đền bù / cân bằng
Ex: The positive sales offset the losses from previous quarters."
(Doanh số bán hàng dương đã đền bù những tổn thất từ các quý trước.)
Từ trái nghĩa
- Break up /breɪk ʌp/
(v): chia tay / tan rã
Ex: Their inability to make up eventually led to their relationship breaking up.
(Việc họ không thể hàn gắn đã dẫn đến sự chia tay)