Make up for
Make up for
/meɪk ʌp fɔːr/
Bù lại cho
Ex: He tried to make up for being late by working extra hours.
(Anh ấy cố gắng bù lại cho việc đến trễ bằng cách làm thêm giờ.)
Từ đồng nghĩa
Compensate for /ˈkɒmpənˌseɪt fɔr/
(v): Đền bù cho
Ex: The company offered to compensate for the inconvenience caused to the customers.
(Công ty đề nghị đền bù cho sự bất tiện gây ra cho khách hàng.)