Mark down
Mark down
/mɑrk daʊn/
- Giảm giá
Ex: The store marked down the prices of many items for the clearance sale.
(Cửa hàng giảm giá các mặt hàng cho cuộc bán hàng thanh lý.)
- Trừ điểm
Ex: She was marked down because of poor grammar.
(Cô ấy bị trừ điểm vì ngữ pháp kém)
Từ đồng nghĩa
Discount /ˈdɪskaʊnt/
(v): Chiết khấu
Ex: They offered a significant discount on their products during the holiday season.
(Họ cung cấp một chiết khấu đáng kể cho các sản phẩm của họ trong mùa lễ.)
Từ trái nghĩa
Mark up /mɑrk ʌp/
(v): Tăng giá
Ex: The retailer decided to mark up the prices of certain items due to high demand.
(Nhà bán lẻ quyết định tăng giá một số mặt hàng do nhu cầu cao.)