Meet up (with)
Meet up (with)
/miːt ʌp (wɪð)/
Gặp gỡ (với)
Ex: Let's meet up with John for coffee tomorrow morning.
(Chúng ta hãy gặp gỡ John để uống cà phê vào sáng mai.)
Từ đồng nghĩa
Gather /ˈɡæðər/
(v): Tập trung, tụ họp
Ex: The family gathers every Sunday for lunch.
(Gia đình tập trung vào mỗi Chủ nhật để ăn trưa.)
Từ trái nghĩa
Part /pɑːrt/
(v): Chia tay
Ex: After the meeting, everyone parted ways and went home.
(Sau cuộc họp, mọi người đã chia tay và về nhà.)