Mash up
Mash up
/mæʃ ʌp/
Kết hợp, trộn lẫn
Ex: The DJ mashed up different songs to create a unique mix for the party.
(DJ đã kết hợp các bài hát khác nhau để tạo ra một mix độc đáo cho buổi tiệc.)
Từ đồng nghĩa
Mix /miks/
(v): Trộn
Ex: She mixed up the ingredients to make a delicious cake.
(Cô ấy đã trộn lẫn các thành phần để làm một chiếc bánh ngon.)
Từ trái nghĩa
Separate /ˈsɛpəˌreɪt/
(v): Phân chia
Ex: Please keep the colors separate when organizing the files.
(Xin hãy giữ màu sắc phân biệt khi sắp xếp các tệp.)